Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 12
28-11-25
Đại Hiệp thân mến,
Tiếp tục hành trình Võ Hiệp, BTC mang đến sự kiện Ưu Đãi Tiêu Phí Tháng 12 cực hấp dẫn — nơi bạn vừa trải nghiệm giang hồ, vừa tích lũy phúc lợi ngập tràn!
I . Phần thưởng tiêu phí tháng 12 cho S1,2,3
♦ TIÊU PHÍ NGÀY ♦
Tiêu phí ngày có thể nhận nhiều lần, mỗi ngày nhận 1 lần.
Mua Bàn Long Bích trong Ngự Các sẽ không được tính tích tiêu.
Tất cả các vật phẩm sẽ tự động khoá ngay sau khi nhận và có hạn sử dụng 7 ngày
| Mốc tiêu | Vật phẩm | Số lượng | Hình Ảnh |
|
500
|
Đại Bạch Cầu Hoàn | 1 | ![]() |
| Cường Tam Thanh Hoàn | 1 | ![]() |
|
| Lục Thần Hoàn | 2 | ![]() |
|
| Lộ Thủy | 10 | ![]() |
|
|
1000
|
Lộ Thủy | 10 | ![]() |
| Tu Chân Yếu Quyết | 5 | ![]() |
|
| Tiểu Nhân Sâm | 1 | ![]() |
|
| Hạt Giống | 5 | ![]() |
|
|
2000
|
Bát Nhã Lớn | 1 | ![]() |
| Lộ Thủy | 20 | ![]() |
|
| Túi Hạt Giống | 1 | ![]() |
|
| Bát Nhã Nhỏ | 3 | ![]() |
♦ TIÊU PHÍ THÁNG ♦
| Mốc tiêu | Vật phẩm | Số lượng | Hình Ảnh |
|
500
|
Bạch Cầu Hoàn | 1 | ![]() |
| Tiểu Nhân Sâm | 1 | ![]() |
|
| Tu chân yếu quyết | 2 | ![]() |
|
| Thất Trùng Thất Hoa | 5 | ![]() |
|
| Ngư Dịch Đơn | 5 | ![]() |
|
|
1.000
|
Tam Thanh Hoàn | 1 | ![]() |
| Sư Môn Lệnh Thư | 1 | ![]() |
|
| Lộ Thủy | 10 | ![]() |
|
| Hạt Giống | 3 | ![]() |
|
| Bát nhã nhỏ | 3 | ![]() |
|
| Mảnh Băng Thạch | 5 | ![]() |
|
|
2.500
|
Tu Chân Yếu Quyết | 5 | ![]() |
| Sư Môn Lệnh Thư | 2 | ![]() |
|
| Lục Thần Hoàn | 1 | ![]() |
|
| Quân Công Chương | 1 | ![]() |
|
| Băng Thạch | 5 | ![]() |
|
| Đại Nhân Sâm | 1 | ![]() |
|
|
5.000
|
Đại Bạch Cầu Hoàn | 3 | ![]() |
| Sư Môn Lênh Thư | 3 | ![]() |
|
| Bát nhã lớn | 2 | ![]() |
|
| Thần Hành Bí Phổ | 1 | ![]() |
|
| Thần Nông Đơn | 2 | ![]() |
|
| Mảnh Băng Thạch | 10 | ![]() |
|
| Quân Công Chương | 2 | ![]() |
|
|
10.000
|
Sư Môn Lệnh Kỳ | 2 | ![]() |
| Quân Công Đại | 1 | ![]() |
|
| Ngựa Tốc 100% (Hiệp Dực) | 1 | ![]() |
|
| Tiêu Kiếp Tán | 2 | ![]() |
|
| Bát nhã lớn | 5 | ![]() |
|
| Hắc Ngọc Đoạn Tục Cao | 19 | ![]() |
|
| Vạn Vật Quy Nguyên Đan | 19 | ![]() |
|
| Sinh Sinh Hóa Tán | 19 | ![]() |
|
| Băng Thạch | 10 | ![]() |
|
|
20.000
|
Cường Hoá Quyển 5 | 1 | ![]() |
| Cường Lục Thần Hoàn | 3 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 1 | ![]() |
|
| Tàng Kiếm anh hùng thiệp | 3 | ![]() |
|
| Tiêu Kiếp Tán | 3 | ![]() |
|
| Thần Hành Bí Phổ | 1 | ![]() |
|
| Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
|
40.000
|
Tàng Kiếm anh hùng thiệp | 5 | ![]() |
| Cơ Quan Nhân | 1 | ![]() |
|
| Cường Hoá Quyển 5 | 3 | ![]() |
|
| Cường Hóa Quyền 6 | 1 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 2 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 19 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
|
60.000
|
Cường Hóa Quyền 6 | 2 | ![]() |
| Cường Hoá Quyển 5 | 3 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 3 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 29 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 10 | ![]() |
|
| Lak Sức Mạnh ( Cơm chiên trứng ) | 29 | ![]() |
|
| Lak Nội Công ( Lạc mai ) | 29 | ![]() |
|
| Lak Gân Cốt ( Mộc lan xuân ) | 29 | ![]() |
|
|
100.000
|
Cường Hoá Quyển 6 | 3 | ![]() |
| Cường hoá quyển 5 | 4 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 4 | ![]() |
|
| Bát Nhã Lớn | 10 | ![]() |
|
| Bản Vẽ Đúc Tạo Thần Binh ( không khoá ) | 1 | ![]() |
|
| Ngẫu Nhiên Mật Tịch (Thiên Hà- Tử Hà – Tứ Linh- Chiêm Y ) |
1 | ![]() |
|
| Nữ oa tinh thạch | 1 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 39 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 20 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
| Vé Tiểu Y Vàng | 1 | ![]() |
|
|
120.000
|
Cường Hoá Quyển 6 | 3 | ![]() |
| Cường Hoá Quyển 5 | 3 | ![]() |
|
| Mảnh Vẽ Đúc Tạo Thần Binh ( Không Khóa ) | 1 | ![]() |
|
| Bát Bảo Tẩy Tủy Đơn | 1 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 5 | ![]() |
|
| Vé Tiểu Y Vàng | 2 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 49 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 30 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 2 | ![]() |
|
| Thần Hành Bảo Điển | 1 | ![]() |
|
|
160.000
|
Cường Hoá Quyển 7 | 1 | ![]() |
| Cường Hoá Quyển 6 | 3 | ![]() |
|
| Mật Tịch hoặc Tâm Pháp Môn Phái 45 (Tự Chọn) | 1 | ![]() |
|
| Mảnh Vẽ Đúc Tạo Thần Binh ( Không Khóa ) | 1 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 6 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 3 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 69 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 40 | ![]() |
|
| Thú cưỡi tốc 120% (Gấu Trúc Bảo Bảo) 15 ngày | 1 | ![]() |
|
| Thẻ chọn bộ ngoại trang (KTC 3-5 Ngẫu nhiên) 14 Ngày |
1 | ![]() |
|
| Vé Tiểu Y Vàng | 3 | ![]() |
II . Phần thưởng tiêu phí tháng 12 cho S4
♦ TIÊU PHÍ NGÀY ♦
Tiêu phí ngày có thể nhận nhiều lần, mỗi ngày nhận 1 lần.
Mua Bàn Long Bích trong Ngự Các sẽ không được tính tích tiêu.
Tất cả các vật phẩm sẽ tự động khoá ngay sau khi nhận và có hạn sử dụng 7 ngày
| Mốc tiêu | Vật phẩm | Số lượng | Hình Ảnh |
|
500
|
Đại Bạch Cầu Hoàn | 1 | ![]() |
| Lộ Thủy | 5 | ![]() |
|
| Hạt Giống | 2 | ![]() |
|
|
1000
|
Cường Tam Thanh Hoàn | 1 | ![]() |
| Vé Tiếu Y Đồng | 1 | ![]() |
|
| Lộ Thủy | 10 | ![]() |
|
| Bát nhã nhỏ | 2 | ![]() |
|
|
2000
|
Đại Bạch Cầu Hoàn | 1 | ![]() |
| Tu Chân Yếu Quyết | 5 | ![]() |
|
| Tiểu Nhân Sâm | 1 | ![]() |
|
| Bát Nhã Lớn | 1 | ![]() |
|
| Hạt Giống | 6 | ![]() |
|
| Lục Thần Hoàn ( Khóa ) | 1 | ![]() |
♦ TIÊU PHÍ THÁNG ♦
| Mốc tiêu | Vật phẩm | Số lượng | Hình Ảnh |
|
500
|
Tiểu Nhân Sâm | 1 | ![]() |
| Bạch Cầu Hoàn | 1 | ![]() |
|
| Tu chân yếu quyết | 2 | ![]() |
|
| Hạt Giống | 3 | ![]() |
|
| Bạch Vân Tán | 9 | ![]() |
|
|
1.000
|
Tam Thanh Hoàn | 1 | ![]() |
| Lộ Thủy | 10 | ![]() |
|
| Bát nhã nhỏ | 3 | ![]() |
|
| Mảnh băng Thạch | 3 | ![]() |
|
| Đại Hoàn Đơn | 9 | ![]() |
|
|
2.500
|
Sư Môn Lệnh Thư | 1 | ![]() |
| Lục Thần Hoàn | 1 | ![]() |
|
| Ngọc Linh Tán | 9 | ![]() |
|
| Tiêu Kiếp Tán | 1 | ![]() |
|
| Lệnh Bài Sư Môn | 5 | ![]() |
|
| Băng Thạch | 3 | ![]() |
|
|
5.000
|
Quân Công Chương | 1 | ![]() |
| Đại Bạch Cầu Hoàn | 2 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 10 | ![]() |
|
| Hạt Giống | 5 | ![]() |
|
| Bát Nhã Nhỏ | 3 | ![]() |
|
| Bát nhã lớn | 3 | ![]() |
|
| Thần Hành Bí Phổ | 1 | ![]() |
|
|
10.000
|
Sư Môn Lệnh Kỳ | 1 | ![]() |
| Quân Công Đại | 1 | ![]() |
|
| Ngựa Tốc 100% (Hắc Tông) | 1 | ![]() |
|
| Tàng kiếm anh hùng thiệp | 2 | ![]() |
|
| Bát nhã lớn | 5 | ![]() |
|
| Hắc Ngọc Đoạn Tục Cao | 19 | ![]() |
|
| Vạn Vật Quy Nguyên Đan | 19 | ![]() |
|
| Sinh Sinh Hóa Tán | 19 | ![]() |
|
| Băng Thạch | 5 | ![]() |
|
|
20.000
|
Cường Hoá Quyển 5 | 1 | ![]() |
| Quân Công Đại | 1 | ![]() |
|
| Thái Hư Đa Mật Quả | 1 | ![]() |
|
| Thần Nông Đơn | 3 | ![]() |
|
| Tiêu Kiếp Tán | 3 | ![]() |
|
| Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 15 | ![]() |
|
|
40.000
|
Cường Hóa Quyền 6 | 1 | ![]() |
| Cường Hoá Quyển 5 | 3 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 2 | ![]() |
|
| Tẩy Tủy Đơn | 2 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 20 | ![]() |
|
| Thái Hư Đa Mật Qủa | 2 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
|
60.000
|
Cường Hoá Quyển 5 | 3 | ![]() |
| Quân Công Đại | 3 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
| Cường Hóa Quyền 6 | 1 | ![]() |
|
| Thái Hư Đa Mật Quả | 3 | ![]() |
|
| Băng Thạch | 15 | ![]() |
|
| Lak Sức Mạnh ( Cơm chiên trứng ) | 30 | ![]() |
|
| Lak Nội Công ( Lạc mai ) | 30 | ![]() |
|
| Lak Gân Cốt ( Mộc lan xuân ) | 30 | ![]() |
|
|
100.000
|
Cường Hoá Quyển 6 | 2 | ![]() |
| Cường hoá quyển 5 | 3 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 39 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 19 | ![]() |
|
| Bản Vẽ Đúc Tạo Thần Binh ( không khoá ) | 1 | ![]() |
|
| Tự Chọn mật tịch Thiên Hà – Tử Hà | 1 | ![]() |
|
| Nữ oa tinh thạch | 1 | ![]() |
|
| Thần Hành Bảo Điển | 1 | ![]() |
|
| Bát Nhã Lớn | 10 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 1 | ![]() |
|
| Vé Tiểu Y Vàng | 1 | ![]() |
|
|
120.000
|
Cường Hoá Quyển 6 | 2 | ![]() |
| Cường Hoá Quyển 5 | 3 | ![]() |
|
| Bản Vẽ Đúc Tạo Thần Binh ( không khoá ) | 1 | ![]() |
|
| Bát Bảo Tẩy Tủy Đơn | 1 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 5 | ![]() |
|
| Vé Tiểu Y Vàng | 2 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 59 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 29 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 2 | ![]() |
|
| Rương Yếu Quyết cao cấp theo hệ phái (Không khóa) | 1 | ![]() |
|
| Ngẫu nhiên mật tịch (Thiên hà – tử hà – chiêm y – tứ linh) | ![]() |
||
|
160.000
|
Cường Hoá Quyển 7 | 1 | ![]() |
| Cường Hoá Quyển 6 | 2 | ![]() |
|
| Cường Hóa Quyền 5 | 3 | ![]() |
|
| Tự Chọn Mật Tịch Môn Phái 45 ( Mật Tịch Môn Phái, Tâm Pháp Môn Phái) |
1 | ![]() |
|
| Mảnh Vẽ Đúc Tạo Thần Binh | 1 | ![]() |
|
| Vé Tiểu Y Vàng | 3 | ![]() |
|
| Hoàng Kim Đại Ngân Phiếu | 3 | ![]() |
|
| Mảnh Thiên Thạch | 69 | ![]() |
|
| Thiên Thạch | 39 | ![]() |
|
| Thú cưỡi tốc 120% (Gấu Trúc Bảo Bảo) 15 ngày | 1 | ![]() |
|
| Thẻ chọn bộ ngoại trang (KTC 3-5 Ngẫu nhiên) 14 Ngày | 1 | ![]() |
|
| Quân Công Đại | 8 | ![]() |







































































